popularité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.py.la.ʁi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
popularité /pɔ.py.la.ʁi.te/ |
popularités /pɔ.py.la.ʁi.te/ |
popularité gc /pɔ.py.la.ʁi.te/
- Sự được lòng dân; sự nổi tiếng trong nhân dân.
- (Nghĩa rộng) Sự được lòng.
- Jouir d’une grande popularité parmi ses confrères — rất được lòng bạn đồng nghiệp
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "popularité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)