Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.plɑ̃.te/

Ngoại động từ

sửa

implanter ngoại động từ /ɛ̃.plɑ̃.te/

  1. Đưa vào, du nhập.
    Implanter de nouvelles usines dans une région — đưa nhiều nhà máy mới vào một vùng
    Implanter un usage — du nhập một tục lệ
  2. (Y học) Cấy dưới da.
  3. (Từ hiếm) Cắm vào.
    Certains végétaux implantent leurs racines à une profondeur considérable — một số cây cắm rễ khá sâu xuống đất

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa