implanter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.plɑ̃.te/
Ngoại động từ
sửaimplanter ngoại động từ /ɛ̃.plɑ̃.te/
- Đưa vào, du nhập.
- Implanter de nouvelles usines dans une région — đưa nhiều nhà máy mới vào một vùng
- Implanter un usage — du nhập một tục lệ
- (Y học) Cấy dưới da.
- (Từ hiếm) Cắm vào.
- Certains végétaux implantent leurs racines à une profondeur considérable — một số cây cắm rễ khá sâu xuống đất
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "implanter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)