pitoyable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.twa.jabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pitoyable /pi.twa.jabl/ |
pitoyables /pi.twa.jabl/ |
Giống cái | pitoyable /pi.twa.jabl/ |
pitoyables /pi.twa.jabl/ |
pitoyable /pi.twa.jabl/
- Livre pitoyable — quyển sách tồi tệ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "pitoyable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)