Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pi.twa.jabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực pitoyable
/pi.twa.jabl/
pitoyables
/pi.twa.jabl/
Giống cái pitoyable
/pi.twa.jabl/
pitoyables
/pi.twa.jabl/

pitoyable /pi.twa.jabl/

  • đáng thương hại
  • tồi tệ
    1. Livre pitoyable — quyển sách tồi tệ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thương người

    Trái nghĩa

    sửa

    Tham khảo

    sửa