impersonal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪm.ˈpɜːs.nəl/
Tính từ
sửaimpersonal /ˌɪm.ˈpɜːs.nəl/
- Không liên quan đến riêng ai, không nói về riêng ai, không ám chỉ riêng ai, nói trống, bâng quơ; khách quan.
- an impersonal remark — một lời nhận xét bâng quơ
- an impersonal attitude — thái độ khách quan
- Không có cá tính con người.
- (Ngôn ngữ học) Không ngôi.
- impersonal pronoun — đại từ không ngôi
Tham khảo
sửa- "impersonal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)