Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.ˈpɛ.nə.tənts/

Danh từ

sửa

impenitence /ˌɪm.ˈpɛ.nə.tənts/

  1. Sự không hối cãi, sự không ăn năn hối hận.

Tham khảo

sửa