impending
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửaimpending
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của impend.
Tính từ
sửaimpending
- Sắp xảy đến, xảy đến trước mắt.
- Treo, treo lơ lửng.
- (Nghĩa bóng) Đang đe doạ, lơ lửng trên đầu.
- on impending storm — cơn bâo đang đe doạ
- impending dangers — những mối nguy hiểm đang lơ lửng trên đầu (đang đe doạ)
Tham khảo
sửa- "impending", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)