Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

impending

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của impend.

Tính từ

sửa

impending

  1. Sắp xảy đến, xảy đến trước mắt.
  2. Treo, treo lơ lửng.
  3. (Nghĩa bóng) Đang đe doạ, lơ lửng trên đầu.
    on impending storm — cơn bâo đang đe doạ
    impending dangers — những mối nguy hiểm đang lơ lửng trên đầu (đang đe doạ)

Tham khảo

sửa