Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈpɛn.dənt/

Tính từ

sửa

impendent /ɪm.ˈpɛn.dənt/

  1. Sắp xảy đến, xảy đến trước mắt.

Tham khảo

sửa