Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pat.ʁɔ.ni.ze/

Ngoại động từ

sửa

impatroniser ngoại động từ /ɛ̃.pat.ʁɔ.ni.ze/

  1. (Từ hiếm) Đặt làm chủ, tôn làm chủ.
  2. (Từ hiếm) Bắt phải nhận, phải theo.

Tham khảo

sửa