Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪm.ˈpeɪst/

Ngoại động từ sửa

impaste ngoại động từ /ɪm.ˈpeɪst/

  1. Bao bột (món ăn).
  2. Nhào thành bột nhão.
  3. (Nghệ thuật) Đắp.

Tham khảo sửa