Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.paʁ.dɔ.nabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực impardonnable
/ɛ̃.paʁ.dɔ.nabl/
impardonnables
/ɛ̃.paʁ.dɔ.nabl/
Giống cái impardonnable
/ɛ̃.paʁ.dɔ.nabl/
impardonnables
/ɛ̃.paʁ.dɔ.nabl/

impardonnable /ɛ̃.paʁ.dɔ.nabl/

  1. Không tha thứ được.
    Faute impardonnable — lỗi không tha thứ được

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa