impardonnable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.paʁ.dɔ.nabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impardonnable /ɛ̃.paʁ.dɔ.nabl/ |
impardonnables /ɛ̃.paʁ.dɔ.nabl/ |
Giống cái | impardonnable /ɛ̃.paʁ.dɔ.nabl/ |
impardonnables /ɛ̃.paʁ.dɔ.nabl/ |
impardonnable /ɛ̃.paʁ.dɔ.nabl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "impardonnable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)