immunitet
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | immunitet | immuniteten |
Số nhiều | immuniteter | immunitetene |
immunitet gđ
- (Y) Tính kháng độc, kháng bệnh, kháng nhiễm.
- Vaksinen gir immunitet mot difteri.
- diplomatisk immunitet — Quyền bất khả xâm phạm (về ngoại giao).
Tham khảo
sửa- "immunitet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)