Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít immunitet immuniteten
Số nhiều immuniteter immunitetene

immunitet

  1. (Y) Tính kháng độc, kháng bệnh, kháng nhiễm.
    Vaksinen gir immunitet mot difteri.
    diplomatisk immunitet — Quyền bất khả xâm phạm (về ngoại giao).

Tham khảo

sửa