immune
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈmjuːn/
Tính từ
sửaimmune /ɪ.ˈmjuːn/
- Miễn khỏi, được miễn (cái gì).
- to be immune from draft — được miễn tòng quân
- to be immune from smallpox — miễn dịch, chống bệnh đậu mùa
Danh từ
sửaimmune /ɪ.ˈmjuːn/
Tham khảo
sửa- "immune", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)