Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.ˌmɔr.ˈtɛɫ/

Danh từ

sửa

immortelle /ˌɪ.ˌmɔr.ˈtɛɫ/

  1. (Thực vật học) Cây cúc trường sinh.

Tham khảo

sửa