Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
immortally
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪ.ˈmɔr.tᵊl.li/
Phó từ
sửa
immortally
/ˌɪ.ˈmɔr.tᵊl.li/
Bất tử
,
bất diệt
,
bất hủ
,
sống
mãi
,
đời đời
.
(
Thông tục
)
Vô cùng
,
hết sức
.
Tham khảo
sửa
"
immortally
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)