Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.ˈmɔr.tᵊl.li/

Phó từ

sửa

immortally /ˌɪ.ˈmɔr.tᵊl.li/

  1. Bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mãi, đời đời.
  2. (Thông tục) Vô cùng, hết sức.

Tham khảo

sửa