Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
immondice
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.mɔ̃.dis/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
immondice
/i.mɔ̃.dis/
immondices
/i.mɔ̃.dis/
immondice
gc
/i.mɔ̃.dis/
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Vật
nhớp nhúa
;
vật
uế tạp
.
(
Số nhiều
)
Rác rưởi
.
Tham khảo
sửa
"
immondice
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)