Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.mɔ̃d/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực immonde
/i.mɔ̃d/
immondes
/i.mɔ̃d/
Giống cái immonde
/i.mɔ̃d/
immondes
/i.mɔ̃d/

immonde /i.mɔ̃d/

  1. Nhơ nhớp, bẩn thỉu.
    Taudis immonde — nhà ổ chuột
    Trafic immonde — (nghĩa bóng) lối buôn bán bẩn thỉu
  2. (Tôn giáo) Uế tạp.
    L'esprit immonde — quỷ sứ.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa