immonde
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.mɔ̃d/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | immonde /i.mɔ̃d/ |
immondes /i.mɔ̃d/ |
Giống cái | immonde /i.mɔ̃d/ |
immondes /i.mɔ̃d/ |
immonde /i.mɔ̃d/
- Nhơ nhớp, bẩn thỉu.
- Taudis immonde — nhà ổ chuột
- Trafic immonde — (nghĩa bóng) lối buôn bán bẩn thỉu
- (Tôn giáo) Uế tạp.
- L'esprit immonde — quỷ sứ.
Trái nghĩa
sửa- Propre, pur
Tham khảo
sửa- "immonde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)