Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.ˈmɑː.dəs.ti/

Danh từ

sửa

immodesty /ˌɪm.ˈmɑː.dəs.ti/

  1. Tính khiếm nhâ, tính bất lịch sự; tính không đứng đắn, tính không đoan trang.
  2. Tính liêm sỉ, tính trơ trẽn, tính trơ tráo.

Tham khảo

sửa