immanent
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɪ.mə.nənt/
Tính từ sửa
immanent (so sánh hơn more immanent, so sánh nhất most immanent) /ˈɪ.mə.nənt/
Ghi chú sử dụng sửa
Tránh nhầm lẫn với imminent và eminent.
Tham khảo sửa
- "immanent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /i.ma.nɑ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | immanent /i.ma.nɑ̃/ |
immanent /i.ma.nɑ̃/ |
Giống cái | immanente /i.ma.nɑ̃t/ |
immanente /i.ma.nɑ̃t/ |
immanent /i.ma.nɑ̃/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "immanent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)