Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛ.mə.nənt/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

eminent /ˈɛ.mə.nənt/

  1. Nổi tiếng, xuất sắc.
  2. Cao độ (đức tính tốt... ).

Tham khảo sửa