tự tại
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ̰ʔ˨˩ ta̰ːʔj˨˩ | tɨ̰˨˨ ta̰ːj˨˨ | tɨ˨˩˨ taːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˨˨ taːj˨˨ | tɨ̰˨˨ ta̰ːj˨˨ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
sửatự tại
- Ung dung thảnh thơi, làm chủ bản thân và không bị ràng buộc.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tự tại", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)