Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪ.mə.ˌteɪ.tɜː/

Danh từ sửa

imitator /ˈɪ.mə.ˌteɪ.tɜː/

  1. Người hay bắt chước; thú hay bắt chước.
  2. Người làm đồ giả.

Tham khảo sửa