Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.ba.tabl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực imbattable
/ɛ̃.ba.tabl/
imbattables
/ɛ̃.ba.tabl/
Giống cái imbattable
/ɛ̃.ba.tabl/
imbattables
/ɛ̃.ba.tabl/

imbattable /ɛ̃.ba.tabl/

  1. Không thể đánh bại, không thể hạ.
    Record imbattable — kỷ lục không thể hạ được
  2. (Nghĩa rộng) Không thể vượt hơn, không thể cạnh tranh.
    Prix imbattable — giá không thể cạnh tranh

Tham khảo sửa