Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈmædʒ.nə.tɪvµ;ù .ˈmæ.dʒə.ˌneɪ..nəs/

Danh từ

sửa

imaginativeness /ɪ.ˈmædʒ.nə.tɪvµ;ù .ˈmæ.dʒə.ˌneɪ..nəs/

  1. Sự giàu tưởng tượng.
  2. Tính hay tưởng tượng.
  3. Óc sáng tạo.

Tham khảo

sửa