Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈmædʒ.nə.bəl/

Tính từ

sửa

imaginable /ɪ.ˈmædʒ.nə.bəl/

  1. Có thể tưởng tượng được.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ma.ʒi.nabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực imaginable
/i.ma.ʒi.nabl/
imaginables
/i.ma.ʒi.nabl/
Giống cái imaginable
/i.ma.ʒi.nabl/
imaginables
/i.ma.ʒi.nabl/

imaginable /i.ma.ʒi.nabl/

  1. Có thể tưởng tượng được.
    Espaces imaginables — những khoảng không gian có thể tưởng tượng được

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa