imaginable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈmædʒ.nə.bəl/
Tính từ
sửaimaginable /ɪ.ˈmædʒ.nə.bəl/
- Có thể tưởng tượng được.
Tham khảo
sửa- "imaginable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ma.ʒi.nabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | imaginable /i.ma.ʒi.nabl/ |
imaginables /i.ma.ʒi.nabl/ |
Giống cái | imaginable /i.ma.ʒi.nabl/ |
imaginables /i.ma.ʒi.nabl/ |
imaginable /i.ma.ʒi.nabl/
- Có thể tưởng tượng được.
- Espaces imaginables — những khoảng không gian có thể tưởng tượng được
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "imaginable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)