inimaginable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ni.ma.ʒi.nabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inimaginable /i.ni.ma.ʒi.nabl/ |
inimaginables /i.ni.ma.ʒi.nabl/ |
Giống cái | inimaginable /i.ni.ma.ʒi.nabl/ |
inimaginables /i.ni.ma.ʒi.nabl/ |
inimaginable /i.ni.ma.ʒi.nabl/
Tham khảo
sửa- "inimaginable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)