Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
im trời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
im
˧˧
ʨə̤ːj
˨˩
im
˧˥
tʂəːj
˧˧
im
˧˧
tʂəːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
im
˧˥
tʂəːj
˧˧
im
˧˥˧
tʂəːj
˧˧
Danh từ
sửa
im
trời
Nói
trời
yên lặng
, không có
gió
.
Tham khảo
sửa
"
im trời
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)