Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
illustrator
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪ.ləs.ˌtreɪ.tɜː/
Danh từ
sửa
illustrator
/ˈɪ.ləs.ˌtreɪ.tɜː/
Người
vẽ
tranh
minh hoạ
(cho sách báo).
Người
minh hoạ
;
vật
minh hoạ
.
Tham khảo
sửa
"
illustrator
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)