Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪ.ləs.ˌtreɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

illustrator /ˈɪ.ləs.ˌtreɪ.tɜː/

  1. Người vẽ tranh minh hoạ (cho sách báo).
  2. Người minh hoạ; vật minh hoạ.

Tham khảo

sửa