Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
illusive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈluː.sɪv/
Tính từ
sửa
illusive
/ɪ.ˈluː.sɪv/
Đánh
lừa
, làm
mắc lừa
.
Hão huyền
,
viển vông
.
an
illusive
hope
— hy vọng hão huyền
Tham khảo
sửa
"
illusive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)