Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
illuminating
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈluː.mə.ntiɳ/
Tính từ
sửa
illuminating
/ɪ.ˈluː.mə.ntiɳ/
Chiếu sáng
,
rọi
sáng
,
soi sáng
.
Làm
sáng tỏ
.
Làm
sáng mắt
, làm
sáng trí
.
Tham khảo
sửa
"
illuminating
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)