Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
illiterateness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪl.ˈlɪ.tə.rət.nəs/
Danh từ
sửa
illiterateness
/ˌɪl.ˈlɪ.tə.rət.nəs/
Nạn
mù chữ
, sự
vô học
, sự
thất học
.
(
Số nhiều
)
Lỗi
(nói hay viết)
do
ít
học
.
Tham khảo
sửa
"
illiterateness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)