Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thất học
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰət
˧˥
ha̰ʔwk
˨˩
tʰə̰k
˩˧
ha̰wk
˨˨
tʰək
˧˥
hawk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰət
˩˩
hawk
˨˨
tʰət
˩˩
ha̰wk
˨˨
tʰə̰t
˩˧
ha̰wk
˨˨
Tính từ
sửa
thất học
Ở
hoàn cảnh
không có điều kiện được
học
.
Vì nghèo mà
thất học
.
Một thanh niên
thất học
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thất học
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)