Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪl.ˈlɪ.tə.rət/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

illiterate /ˌɪl.ˈlɪ.tə.rət/

  1. Dốt nát, mù chữ, thất học.
  2. Dốt đặc, không hiểu biết (về một lĩnh vực nào đó).
    to be politically illiterate — không hiểu biết gì về chính trị, dốt đặc về chính trị

Danh từ

sửa

illiterate /ˌɪl.ˈlɪ.tə.rət/

  1. Người mù chữ, người thất học.
  2. Người dốt đặc, người không hiểu biết (về một lĩnh vực nào đó).

Tham khảo

sửa