illiterate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪl.ˈlɪ.tə.rət/
Hoa Kỳ | [ˌɪl.ˈlɪ.tə.rət] |
Tính từ
sửailliterate /ˌɪl.ˈlɪ.tə.rət/
- Dốt nát, mù chữ, thất học.
- Dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó).
- to be politically illiterate — không hiểu biết gì về chính trị, dốt đặc về chính trị
Danh từ
sửailliterate /ˌɪl.ˈlɪ.tə.rət/
Tham khảo
sửa- "illiterate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)