illiberalness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɪl.ˈlɪ.bə.rəl.nəs/
Danh từ sửa
illiberalness /ˌɪl.ˈlɪ.bə.rəl.nəs/
- Tính hẹp hòi, tính không phóng khoáng.
- Sự không có văn hoá, sự không có học thức.
- Tính tầm thường, tính bần tiện.
Tham khảo sửa
- "illiberalness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)