Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.lɪ.ˈdʒɪ.tə.mə.si/

Danh từ

sửa

illegitimacy /ˌɪ.lɪ.ˈdʒɪ.tə.mə.si/

  1. Sự không hợp pháp, sự không chính đáng.
  2. Tính chất con đẻ hoang; tình trạng con đẻ hoang.

Tham khảo

sửa