Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
illegitimacy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪ.lɪ.ˈdʒɪ.tə.mə.si/
Danh từ
sửa
illegitimacy
/ˌɪ.lɪ.ˈdʒɪ.tə.mə.si/
Sự
không
hợp pháp
,
sự
không
chính đáng
.
Tính chất
con
đẻ
hoang
;
tình trạng
con
đẻ
hoang
.
Tham khảo
sửa
"
illegitimacy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)