Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪɡ.nə.ˈmɪ.ni.əs/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

ignominious /ˌɪɡ.nə.ˈmɪ.ni.əs/

  1. Xấu xa, đê tiện, đáng khinh.
    an ignominious hehaviour — một hành vi đê tiện
  2. Nhục nhã, ô nhục.
    an ignominious defeat — một sự thất bại nhục nhã

Tham khảo

sửa