ignition
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪɡ.ˈnɪ.ʃən/
Danh từ
sửaignition /ɪɡ.ˈnɪ.ʃən/
- Sự đốt cháy, sự bốc cháy.
- Sự mồi lửa, sự đánh lửa.
- battery ignition — sự mồi lửa bằng ắc quy
- spark ignition — sự mồi bằng tia lửa
- Bộ phận mồi lửa, bộ phận đánh lửa (trong máy) ((viết tắt) ign).
Tham khảo
sửa- "ignition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /iɡ.ni.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ignition /iɡ.ni.sjɔ̃/ |
ignition /iɡ.ni.sjɔ̃/ |
ignition gc /iɡ.ni.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "ignition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)