Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪɡ.ˈnɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

ignition /ɪɡ.ˈnɪ.ʃən/

  1. Sự đốt cháy, sự bốc cháy.
  2. Sự mồi lửa, sự đánh lửa.
    battery ignition — sự mồi lửa bằng ắc quy
    spark ignition — sự mồi bằng tia lửa
  3. Bộ phận mồi lửa, bộ phận đánh lửa (trong máy) ((viết tắt) ign).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /iɡ.ni.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ignition
/iɡ.ni.sjɔ̃/
ignition
/iɡ.ni.sjɔ̃/

ignition gc /iɡ.ni.sjɔ̃/

  1. Sự (bốc) cháy.

Tham khảo

sửa