Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
idiotie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.djɔ.si/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
idiotie
/i.djɔ.si/
idioties
/i.djɔ.si/
idiotie
gc
/i.djɔ.si/
Sự
ngu ngốc
.
(
Y học
)
Chứng
ngu
.
Hành động
ngu ngốc
;
lời nói
ngu ngốc
.
Trái nghĩa
sửa
Intelligence
Tham khảo
sửa
"
idiotie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)