Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.djɔ.si/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
idiotie
/i.djɔ.si/
idioties
/i.djɔ.si/

idiotie gc /i.djɔ.si/

  1. Sự ngu ngốc.
  2. (Y học) Chứng ngu.
  3. Hành động ngu ngốc; lời nói ngu ngốc.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa