Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
idiolect
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
Theo cách
phân tích mặt chữ
:
idio-
+
-lect
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪ.di.ə.ˌlɛkt/
Danh từ
sửa
idiolect
(
số nhiều
idiolects
)
Vốn
từ vựng
mà
một
người
biết
và
sử dụng
.
Từ dẫn xuất
sửa
idiolectic
idiolectical
Tham khảo
sửa
"
idiolect
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)