Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑɪ.ˈdɛn.tɪk/

Danh từ

sửa

identic /ɑɪ.ˈdɛn.tɪk/

  1. (Ngoại giao) Identic note công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước).

Tính từ

sửa

identic + (identical) /ai'dentikəl/ /ɑɪ.ˈdɛn.tɪk/

  1. Đúng, chính.
    the identic room where Lenin was born — đúng căn phòng nơi Lê-nin sinh ra
  2. (Lôgic, toán) Đồng nhất.
    identic proposition — (lôgíc) mệnh đề đồng nhất

Tham khảo

sửa