identic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑɪ.ˈdɛn.tɪk/
Danh từ
sửaidentic /ɑɪ.ˈdɛn.tɪk/
Tính từ
sửaidentic + (identical) /ai'dentikəl/ /ɑɪ.ˈdɛn.tɪk/
- Đúng, chính.
- the identic room where Lenin was born — đúng căn phòng nơi Lê-nin sinh ra
- (Lôgic, toán) Đồng nhất.
- identic proposition — (lôgíc) mệnh đề đồng nhất
Tham khảo
sửa- "identic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)