idempotent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑɪ.dəm.ˌpoʊ.tᵊnt/
Tính từ
sửaidempotent /ˈɑɪ.dəm.ˌpoʊ.tᵊnt/
Danh từ
sửaidempotent /ˈɑɪ.dəm.ˌpoʊ.tᵊnt/
Tham khảo
sửa- "idempotent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
idempotent /ˈɑɪ.dəm.ˌpoʊ.tᵊnt/
idempotent /ˈɑɪ.dəm.ˌpoʊ.tᵊnt/