Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ideate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑɪ.di.ˌeɪt/
Động từ
sửa
ideate
/ˈɑɪ.di.ˌeɪt/
Tưởng tượng
,
quan niệm
,
nghĩ ra
,
có
ý nghĩ
về
.
Tham khảo
sửa
"
ideate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)