Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
icterical
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
icterical
(
Y học
)
Thuốc
chữa
vàng da
.
Tính từ
sửa
icterical
+ (icterical) /ik'terikəl/
(
Y học
) (thuộc)
chứng
vàng da
.
Mắc
chứng
vàng da
.
Để
chữa
chứng
vàng da
.
Tham khảo
sửa
"
icterical
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)