Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
icteric
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪk.ˈtɛr.ɪk/
Danh từ
sửa
icteric
/ɪk.ˈtɛr.ɪk/
(
Y học
)
Thuốc
chữa
vàng da
.
Tính từ
sửa
icteric
+ (icterical) /ik'terikəl/
/ɪk.ˈtɛr.ɪk/
(
Y học
) (thuộc)
chứng
vàng da
.
Mắc
chứng
vàng da
.
Để
chữa
chứng
vàng da
.
Tham khảo
sửa
"
icteric
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)