ictérique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ik.te.ʁik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ictérique /ik.te.ʁik/ |
ictérique /ik.te.ʁik/ |
Giống cái | ictérique /ik.te.ʁik/ |
ictérique /ik.te.ʁik/ |
ictérique /ik.te.ʁik/
- Xem ictère
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | ictérique /ik.te.ʁik/ |
ictérique /ik.te.ʁik/ |
Số nhiều | ictérique /ik.te.ʁik/ |
ictérique /ik.te.ʁik/ |
ictérique /ik.te.ʁik/
Tham khảo
sửa- "ictérique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)