Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ik.tɛʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ictère
/ik.tɛʁ/
ictère
/ik.tɛʁ/

ictère /ik.tɛʁ/

  1. (Y học) Chứng vàng da.

Tham khảo sửa