Tiếng Anh sửa

Từ viết tắt sửa

ici

  1. Công ty kỹ nghệ hoá chất hoàng gia (Imperial Chemical Industries).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Phó từ sửa

ici /i.si/

  1. Đây, ở đây.
    Venez ici — lại đây
    Les gens d’ici — những người ở nơi đây
    Ici l’on chante, là on rit — đây hát đó cười
    d'ici+|D'ici — từ (nơi) đây+ từ nay, từ rày.
    D’ici demain — từ nay đến mai
    D’ici peu — chẳng bao lâu nữa
    jusqu'ici — cho đến nay
    par ici — đi đường này, về phía này
    Par ici la sortie — cửa ra về phía này

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa