ailleurs
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.jœʁ/
Phó từ
sửaailleurs /a.jœʁ/
- Ở chỗ khác.
- Allons ailleurs, nous sommes mal ici — ta hãy đi nơi khác, ở đây khó chịu quá
- Partout ailleurs — ở mọi nơi khác
- Vous ne trouverez cette marque nulle part ailleurs — bạn sẽ không tìm được nhãn hiệu này ở bất kỳ nơi nào khác
- "Pourquoi chercher ailleurs ce que l’on a chez soi?" (Boursault) — tại sao phải đi nơi khác tìm những thứ mà nhà mình có sẵn?
- d’ailleurs — vả lại, vả chăng
- Cela est vrai, d’ailleurs — vả chăng điều đó là đúng+ ngoài ra, kể ra
- Ces reproches, fort justes d’ailleurs, ne le touchent pas — những lời trách móc ấy, kể ra rất đúng đấy, nhưng vẫn không làm cho nó động lòng
- être ailleurs — đầu óc ở đâu đâu, lơ đãng
- par ailleurs — mặt khác, vả lại
Tham khảo
sửa- "ailleurs", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)