Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪk.ˈnuː.mən/

Danh từ sửa

ichneumon (động vật học) /ɪk.ˈnuː.mən/

  1. Cầy nâu.
  2. Ong cự ((cũng) ichneumon fly).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

ichneumon

  1. (Động vật học) Tò vò.
  2. (Động vật học) Cầy ăn rắn.

Tham khảo sửa