ible
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
ible
- Hậu tố.
- Có hoặc tỏ rõ một phẩm chất nào đó; có thể hoặc phải là; có khuynh hướng.
- perceptible — có thể cảm nhận được
- comprehensible — có thể hiểu được; dễ hiểu
- Hậu tố.
- Có hoặc tỏ rõ một phẩm chất nào đó; có thể hoặc phải là; có khuynh hướng.
- perceptible — có thể cảm nhận được
- comprehensible — có thể hiểu được; dễ hiểu
Tham khảo sửa
- "ible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)