Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɑɪ.poʊ.ˈθɜː.məl/

Tính từ

sửa

hypothermal /ˌhɑɪ.poʊ.ˈθɜː.məl/

  1. (Thuộc) Mạch thủy nhiệt sâu.

Tham khảo

sửa